Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mủi lòng

Sattendrir
sự mủi lòng
attendrissement

Xem thêm các từ khác

  • Mức sống

    Niveau de vie; standard de vie
  • Mức độ

    Degré; dose; gradation Mức độ tập trung degré de concentration; Mức độ cao về tự ái une forte dose d\'amour-propre; Qua một loạt...
  • Mứt kẹo

    Confiserie người làm mứt kẹo confiseur
  • Mừng công

    Fêter un succès
  • Mừng quýnh

    Éprouver une joie débordante; exulter sự mừng quýnh exultation
  • Mừng rỡ

    Éprouver une très grande joie
  • Mừng thầm

    Se réjouir intérieurement
  • Mừng tuổi

    Souhaiter une bonne année Mừng tuổi thầy giáo cũ souhaiter une bonne année à son ancien ma†tre
  • Mực bướm

    (động vật học) sépiole
  • Mực nang

    (động vật học) seiche
  • Mực nho

    Như mực tàu
  • Mực thước

    Modèle; exemplaire Sự ăn ở mực thước conduite modèle; người chồng mực thước un mari exmplaire
  • Mực thẻ

    (động vật học) calmar
  • Mực tàu

    Encre de Chine
  • Mỹ thuật

    Thông dụng Art
  • Na

    (thực vật học) anone; pomme-cannelle Porter (péniblement ) Con na sao được cái va li ấy comment peux-tu porter cette valise, mon petit?
  • Na-pan

    Napalm Bom na-pan bombe au napalm
  • Na mô

    (tôn giáo) (cũng nói nam mô) gloire à Bouddha na mô A Di Đà Phật gloire à Amitabha miệng na mô bụng một bồ dao găm bouche de miel,...
  • Na ná

    Approchant; assez semblable; similaire Những nét na ná des traits approchants Hai cái chén na ná nhau deux tasses assez semblables
  • Nai

    (động vật học) cerf-cochon; sambar; rusa (từ cũ, nghĩa cũ) pot (à alcool) (ít dùng) attacher solidement Nai bao gạo vào cái đèo hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top