Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ma-men

(thông tục) l'alccol (considéré comme une sorte de fantôme qui séduit le buveur)

Xem thêm các từ khác

  • Ma-nhê-tô

    Magnéto
  • Ma-ni-ven

    Manivelle
  • Ma-ra-tông

    (thể dục thể thao) marathon
  • Ma-sát

    (vật lý học) frottement
  • Ma-sát kế

    (vật lý học) tribomètre
  • Ma chay

    Obsèques; funérailles
  • Ma da

    (tiếng địa phương) démon des eaux
  • Ma hoàng

    (thực vật học) uvette; éphédra; mahuang
  • Ma lem

    (thông tục) enfant très sale người trông như ma lem épouvantail
  • Ma lực

    Force occulte; magie
  • Ma mãnh

    Malin; astucieux; roublard
  • Ma phương

    (toán học) carré magique
  • Ma quái

    Diabolique; ténébreux
  • Ma quỷ

    Fantômes et diables; esprits maléfiques; puissances des ténèbres truyện ma quỷ démonographie
  • Ma quỷ học

    Démonologie
  • Ma thuật

    Magie
  • Ma trơi

    Feu follet; flammerole
  • Ma trận

    (toán học) matrice
  • Ma tuý

    Stupéfiant; narcotique; drogue người nghiện ma túy drogué; toxicomane
  • Ma tà

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) agent de police (sous le régime colonial)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top