Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ma trận

(toán học) matrice

Xem thêm các từ khác

  • Ma tuý

    Stupéfiant; narcotique; drogue người nghiện ma túy drogué; toxicomane
  • Ma tà

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) agent de police (sous le régime colonial)
  • Ma vương

    Prince des démons; satan
  • Ma xó

    Esprit (thường) curieux indiscret (thường) personne qui connait tous les coins (d un quartier, d une localité...)
  • Ma đạo

    Fourbe; pervers
  • Mai

    Mục lục 1 (động vật học) carapace (de tortue) 2 Sépion; os (de seiche) 3 Rouf (d\'une barque...) 4 Bêche; louchet 5 (thực vật học) abricot,...
  • Mai danh

    (enterrer son nom) se cacher; ne pas se faire conna†tre mai danh ẩn tích vivre caché
  • Mai gầm

    (động vật học) bungare
  • Mai hoa

    (động vật học) bengali rouge (espèce d\'oiseau) (thực vật học) parnassie
  • Mai hậu

    Dans l\'avenir Bây giờ nó lười thì mai hậu sẽ ra sao maintenant il est paresseux, que deviendra-t-il dans l\'avenir
  • Mai kia

    Prochainement Mai kia nó sẽ đến il viendra prochainement
  • Mai mái

    Blafard Nước da mai mái teint blafard
  • Mai mỉa

    Như mỉa mai
  • Mai mối

    Servir d\'entremetteur; servir d\'intermédiaire
  • Mai mốt

    Très prochainement; un de ces jours
  • Mai phục

    (quân-sự) s\'embusquer pour attendre l\'ennemi; se mettre à l\'affut; attirer l\'ennemi dans un guet-apens
  • Mai sau

    Dans l\'avenir
  • Mai trúc

    (ít dùng) như trúc mai
  • Mai táng

    Enterrer; inhumer
  • Mai táng phí

    Frais de funérailles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top