Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mai đây

Dans un proche avenir; prochainement

Xem thêm các từ khác

  • Man

    (tiếng địa phương) dix mille Faussement Khai man déclarer faussement
  • Man di

    (từ cũ, nghĩa cũ) sauvage
  • Man khai

    Faire une fausse déclaration; faire une fausse déposition Faire une dissimulation (de bénéfices...dans une déclaration au fisc...) Man khai doanh...
  • Man muội

    Trompeur Hành vi man muội acte trompeur
  • Man mác

    Vaste; immense Cánh đồng man mác vaste champ vaguement triste; vague Nỗi buồn man mác une vague tristesse
  • Man mát

    Xem mát
  • Man rợ

    Sauvage; barbare
  • Man trá

    Trompeur; fourbe; dolosif Lời khai man trá déclaration trompeuse; Con người man trá un homme fourbe
  • Mang

    Mục lục 1 (động vật học) branchies; ou…es 2 (động vật học) muntjac 3 Porter; emporter; apporter 4 (tiếng địa phương) contracter;...
  • Mang bành

    (động vật học) serpent à lunettes; cobra; naja
  • Mang bệnh

    Xem mang
  • Mang luỵ

    Attraper un malheur Vì không thận trọng mà mang lụy attraper un malheur à cause de son inprudence
  • Mang lại

    Apporter Mang lại những phiền muộn apporter des ennuis
  • Mang máng

    Vaguement Nhớ mang máng retenir vaguement mang màu (hóa học) chromophore
  • Mang nợ

    S\'endetter
  • Mang râu

    (động vật học) pogonophore
  • Mang rô

    Envies (filets de peau autour d\'un ongle)
  • Mang sang

    (kế toán) reporter khoản tiền mang sang report
  • Mang tai

    (giải phẩu học) région parotique ớn đến mang tai être repu; viêm mang tai (y học) parotidite
  • Mang tiếng

    Se faire un mauvais renom mang tai mang tiếng mang tiếng (sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top