Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mai hậu

Dans l'avenir
Bây giờ lười thì mai hậu sẽ ra sao
maintenant il est paresseux, que deviendra-t-il dans l'avenir

Xem thêm các từ khác

  • Mai kia

    Prochainement Mai kia nó sẽ đến il viendra prochainement
  • Mai mái

    Blafard Nước da mai mái teint blafard
  • Mai mỉa

    Như mỉa mai
  • Mai mối

    Servir d\'entremetteur; servir d\'intermédiaire
  • Mai mốt

    Très prochainement; un de ces jours
  • Mai phục

    (quân-sự) s\'embusquer pour attendre l\'ennemi; se mettre à l\'affut; attirer l\'ennemi dans un guet-apens
  • Mai sau

    Dans l\'avenir
  • Mai trúc

    (ít dùng) như trúc mai
  • Mai táng

    Enterrer; inhumer
  • Mai táng phí

    Frais de funérailles
  • Mai vàng

    (thực vật học) ochna họ mai vàng ochnacées
  • Mai đây

    Dans un proche avenir; prochainement
  • Man

    (tiếng địa phương) dix mille Faussement Khai man déclarer faussement
  • Man di

    (từ cũ, nghĩa cũ) sauvage
  • Man khai

    Faire une fausse déclaration; faire une fausse déposition Faire une dissimulation (de bénéfices...dans une déclaration au fisc...) Man khai doanh...
  • Man muội

    Trompeur Hành vi man muội acte trompeur
  • Man mác

    Vaste; immense Cánh đồng man mác vaste champ vaguement triste; vague Nỗi buồn man mác une vague tristesse
  • Man mát

    Xem mát
  • Man rợ

    Sauvage; barbare
  • Man trá

    Trompeur; fourbe; dolosif Lời khai man trá déclaration trompeuse; Con người man trá un homme fourbe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top