Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mang

Mục lục

(động vật học) branchies; ou…es
(động vật học) muntjac
Porter; emporter; apporter
Mang một số tiền
porter une somme d'argent;
Anh ấy mang va-li đi rồi
il a emporté sa valise;
Mang cho tôi quyển từ điển
apportez-moi le dictionnaire;
Mang giày
porter des souliers
(tiếng địa phương) contracter; être atteint de
Mang bệnh
contracter une maladie
mang nặng đẻ đau
supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l'accouchement;
tay bồng tay mang
avoir une nombreuse progéniture

Xem thêm các từ khác

  • Mang bành

    (động vật học) serpent à lunettes; cobra; naja
  • Mang bệnh

    Xem mang
  • Mang luỵ

    Attraper un malheur Vì không thận trọng mà mang lụy attraper un malheur à cause de son inprudence
  • Mang lại

    Apporter Mang lại những phiền muộn apporter des ennuis
  • Mang máng

    Vaguement Nhớ mang máng retenir vaguement mang màu (hóa học) chromophore
  • Mang nợ

    S\'endetter
  • Mang râu

    (động vật học) pogonophore
  • Mang rô

    Envies (filets de peau autour d\'un ongle)
  • Mang sang

    (kế toán) reporter khoản tiền mang sang report
  • Mang tai

    (giải phẩu học) région parotique ớn đến mang tai être repu; viêm mang tai (y học) parotidite
  • Mang tiếng

    Se faire un mauvais renom mang tai mang tiếng mang tiếng (sens plus fort)
  • Mang tên

    Portant le nom de (le plus souvent non traduit) Công viên mang tên Lênin parc Lénine
  • Mang tấm

    ( động vật học) động vật mang tấm lamellibranche
  • Mang tội

    S\'attirer un crime Mang tội với đồng bào s\'attirer un crime à l\'égard de ses compatriotes
  • Mang ơn

    Avoir une dette de reconnaissance (envers quelqu\'un); être obligé; être redevable
  • Manh

    Simple pièce légère; pièce Manh quần tấm áo simples pièces légères de vêtements; Manh chiếu pièce de natte (déchirée)
  • Manh giông

    (động vật học) protée họ manh giông protéidés
  • Manh mối

    Origines Chưa hiểu manh mối một sự kiện n\'être pas au courant des origines d\'un événement làm cho ra manh mối tirer au clair
  • Manh nha

    Ne faire que de commencer; être en germe Phong trào mới manh nha mouvement qui ne fait que de commencer
  • Manh tràng

    (giải phẫu học) caecum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top