Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Manh mối

Origines
Chưa hiểu manh mối một sự kiện
n'être pas au courant des origines d'un événement
làm cho ra manh mối
tirer au clair

Xem thêm các từ khác

  • Manh nha

    Ne faire que de commencer; être en germe Phong trào mới manh nha mouvement qui ne fait que de commencer
  • Manh tràng

    (giải phẫu học) caecum
  • Manh tâm

    Avoir une mauvaise intention Manh tâm làm hại ai avoir la mauvaise intention de nuire à quelqu\'un
  • Manh động

    Agir à la légère; se soulever précocement Họ thất bại đau đớn vì manh động ils ont essuyé un douloureux échec parce qu\'ils se sont...
  • Mao

    Xem lông mao
  • Mao dẫn

    Capillarité
  • Mao dẫn học

    (vật lý học) capillarité
  • Mao dẫn kế

    (vật lý học) capillarimètre
  • Mao lương

    (thực vật học) renoncule họ mao lương renonculacées
  • Mao mạch

    (giải phẫu học) capillaire phép soi mao mạch (y học) capillaroscopie; viêm mao mạch (y học) capillarite
  • Mao quản

    (vật lý học) tube capillaire
  • Mau

    Serré; dru; précipité Chữ viết mau écriture serrée; Cỏ mau herbe drue; Bước mau pas précipités Vite; rapidement Nói mau parler vite; Đi...
  • Mau chóng

    Vite; rapidement; avec célérité
  • Mau hạt

    Mưa mau hạt la pluie tombe dru
  • Mau lẹ

    Rapide; prompt Cử động mau lẹ mouvement rapide; Sự khỏi bệnh mau lẹ prompte guérison
  • Mau miệng

    Qui a la parole prompte
  • Mau mắn

    Promptement; rapidement
  • Mau nước mắt

    Avoir la larme facile
  • May

    Chance; veine Gặp may avoir de la chance ; avoir de la veine! Confectionner ; coudre May áo sơ mi confectionner une chemise May áo dài...
  • May-so

    Maillechort
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top