Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Manh nha

Ne faire que de commencer; être en germe
Phong trào mới manh nha
mouvement qui ne fait que de commencer

Xem thêm các từ khác

  • Manh tràng

    (giải phẫu học) caecum
  • Manh tâm

    Avoir une mauvaise intention Manh tâm làm hại ai avoir la mauvaise intention de nuire à quelqu\'un
  • Manh động

    Agir à la légère; se soulever précocement Họ thất bại đau đớn vì manh động ils ont essuyé un douloureux échec parce qu\'ils se sont...
  • Mao

    Xem lông mao
  • Mao dẫn

    Capillarité
  • Mao dẫn học

    (vật lý học) capillarité
  • Mao dẫn kế

    (vật lý học) capillarimètre
  • Mao lương

    (thực vật học) renoncule họ mao lương renonculacées
  • Mao mạch

    (giải phẫu học) capillaire phép soi mao mạch (y học) capillaroscopie; viêm mao mạch (y học) capillarite
  • Mao quản

    (vật lý học) tube capillaire
  • Mau

    Serré; dru; précipité Chữ viết mau écriture serrée; Cỏ mau herbe drue; Bước mau pas précipités Vite; rapidement Nói mau parler vite; Đi...
  • Mau chóng

    Vite; rapidement; avec célérité
  • Mau hạt

    Mưa mau hạt la pluie tombe dru
  • Mau lẹ

    Rapide; prompt Cử động mau lẹ mouvement rapide; Sự khỏi bệnh mau lẹ prompte guérison
  • Mau miệng

    Qui a la parole prompte
  • Mau mắn

    Promptement; rapidement
  • Mau nước mắt

    Avoir la larme facile
  • May

    Chance; veine Gặp may avoir de la chance ; avoir de la veine! Confectionner ; coudre May áo sơ mi confectionner une chemise May áo dài...
  • May-so

    Maillechort
  • May-ô

    Maillot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top