Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mau hạt

Mưa mau hạt la pluie tombe dru

Xem thêm các từ khác

  • Mau lẹ

    Rapide; prompt Cử động mau lẹ mouvement rapide; Sự khỏi bệnh mau lẹ prompte guérison
  • Mau miệng

    Qui a la parole prompte
  • Mau mắn

    Promptement; rapidement
  • Mau nước mắt

    Avoir la larme facile
  • May

    Chance; veine Gặp may avoir de la chance ; avoir de la veine! Confectionner ; coudre May áo sơ mi confectionner une chemise May áo dài...
  • May-so

    Maillechort
  • May-ô

    Maillot
  • May mắn

    Chanceux; veinard Người may mắn homme chanceux; May mắn trong cuộc xổ số veinard à la loterie
  • May mặc

    Habillement Công đoàn may mặc syndicat de l habillement
  • May ra

    Peut-être par bonheur Tôi mua một vé số may ra trúng số độc đắc j\'achète un billet de loterie, peut-être par bonheur je gagnerai le...
  • May rủi

    Pur hasard Đó là chuyện may rủi c\'est une affaire de pur hasard
  • May sao

    Heureusement; par bonheur May sao anh ấy đã hiểu tôi heureusement il m\'a compris
  • May sẵn

    De confection Quần áo may sẵn vêtements de confection; prêt-à-porter
  • May thay

    Heureusement
  • May vá

    Confectionner et raccommoder; confectionner (des vêtements)
  • May đo

    Sur mesure
  • Me

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère; maman 2 (nghĩa xấu) xem me tây 3 (thực vật học) tamarinier; tamarin 4 (tiếng địa phương)...
  • Me-xừ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) monsieur
  • Me tây

    (thực vật học) entérolobium (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) concubine d\'Européens
  • Mem

    Donner la becquée à un nourrisson
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top