Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Me-xừ

(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) monsieur

Xem thêm các từ khác

  • Me tây

    (thực vật học) entérolobium (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) concubine d\'Européens
  • Mem

    Donner la becquée à un nourrisson
  • Men

    Mục lục 1 Émail 2 Ferment; levure 3 (sinh vật học, sinh lý học) enzyme 4 Longer Émail Ferment; levure Men bia levure de bière Men sữa ferment...
  • Men huyền

    Nielle
  • Men khảm

    Émail champlevé
  • Men mét

    Xem mét
  • Men rạn

    Émail craquelé
  • Men trong

    Gla�ure
  • Meo

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mousse 2 Chancir; moisir 3 Xem meo cau 4 Xem đói meo; nằm meo (tiếng địa phương) mousse Chancir; moisir...
  • Meo cau

    Spathe d\'aréquier
  • Meo meo

    (onomatopée) miauler Mèo meo meo chat qui miaule
  • Meo mốc

    Chancir
  • Mi

    Mục lục 1 Xem lông mi 2 (âm nhạc) mi 3 (tiếng địa phương) tu; te; toi 4 Ton; ta; tes Xem lông mi (âm nhạc) mi (tiếng địa phương)...
  • Mi-ca

    (khoáng vật học) mica
  • Mi-cơ-rô

    Microphone
  • Mia

    (khoa đo lường) mire
  • Mim mím

    Xem mím
  • Min

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) je; moi Moi; ma; mes Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi Nguyễn Du vraiment elle a enlevé...
  • Minh

    (động vật học) gaur (ít dùng) clair; juste Thưởng phạt cho minh récompenser et punir de fa�on juste
  • Minh bạch

    Clair; net Việc đó không minh bạch cette affaire n\'est pas claire; Trả lời minh bạch répondre de fa�on nette; répondre nettement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top