Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Men rạn

Émail craquelé

Xem thêm các từ khác

  • Men trong

    Gla�ure
  • Meo

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) mousse 2 Chancir; moisir 3 Xem meo cau 4 Xem đói meo; nằm meo (tiếng địa phương) mousse Chancir; moisir...
  • Meo cau

    Spathe d\'aréquier
  • Meo meo

    (onomatopée) miauler Mèo meo meo chat qui miaule
  • Meo mốc

    Chancir
  • Mi

    Mục lục 1 Xem lông mi 2 (âm nhạc) mi 3 (tiếng địa phương) tu; te; toi 4 Ton; ta; tes Xem lông mi (âm nhạc) mi (tiếng địa phương)...
  • Mi-ca

    (khoáng vật học) mica
  • Mi-cơ-rô

    Microphone
  • Mia

    (khoa đo lường) mire
  • Mim mím

    Xem mím
  • Min

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) je; moi Moi; ma; mes Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi Nguyễn Du vraiment elle a enlevé...
  • Minh

    (động vật học) gaur (ít dùng) clair; juste Thưởng phạt cho minh récompenser et punir de fa�on juste
  • Minh bạch

    Clair; net Việc đó không minh bạch cette affaire n\'est pas claire; Trả lời minh bạch répondre de fa�on nette; répondre nettement
  • Minh châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) brillante pierre précieuse
  • Minh chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d\'une alliance
  • Minh chứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) témoignage évident ; preuve éclatante
  • Minh công

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre Excellence
  • Minh giải

    Expliquer clairement
  • Minh hoạ

    Illustrer Minh hoạ một quyển tiểu thuyết illustrer un roman họa sĩ minh hoạ illustrateur; tranh minh hoạ illustration
  • Minh hương

    Descendants des émigrants chinois de la dynastie des Ming (qui se sont établis au Việtnam depuis le 14è siècle)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top