- Từ điển Việt - Pháp
Miễn xá
Gracier; remettre une peine
Xem thêm các từ khác
-
Miệng lưỡi
Art de parler; langue; (thân mật) platine Anh ấy miệng lưỡi khá il a l\'art de bien parler; Miệng lưỡi liến thoắng avoir une fameuse... -
Miệng thế
Opinion publique Miệng thế chê cười condamné par l\'opinion publique -
Miệng tiếng
Commentaire; mauvaise opinion Tránh miệng tiếng éviter les mauvaises opinions -
Miệng ăn
Bouche à nourir Nhà có năm miệng ăn famille qui a cinq bouches à nourrir -
Miệt mài
S\'absorber; se plonger Miệt mài học tập se plonger dans l\'étude -
Miệt thị
Mépriser; dédaigner; mésestimer Miệt thị đồng tiền mépriser l\'argent; Không nên miệt thị ai il ne faut dédaigner personne; Tại sao... -
Mo
(thực vật học) spathe Mo cau spathe d\'aréquier; Quạt mo éventail en spathe d\'aréquier Sorcier (dans les régions montagneuses -
Mo then
Sorciers (spécialisés dans les cérémonies de culte, dans les régions montagneuses) -
Moay-ơ
(cơ khí, cơ học) moyeu -
Moi
(động vật học) acetes Xem giấy moi Arracher; déterrer; exhumer; soutirer; pêcher Moi một bí mật arracher un secret; Moi mìn déterrer... -
Moi móc
Fouiller Moi móc khắp nơi fouiller partout Balayer soigneusement Moi móc trong gầm tủ balayer soigneusement jusque sous l\'armoire Chercher à... -
Moi ruột
Éviscérer; vider; étriper Moi ruột con gà vider un poulet; Moi ruột con thỏ étriper un lapin -
Mom
(tiếng địa phương) bec de terre (au bord d\'une rivière) Intention secrète Nói trúng mom ai toucher juste l\'intention secrète de quelqu\'un -
Mon men
De proche en proche; petit à petit Mon men dò hỏi sonder de proche en proche; Đứa bé mon men đến gần mẹ l\'enfant s\'approche petit à petit... -
Mong
Espérer; souhaiter Mong một phần thưởng espérer une récompense; Tôi mong nó đỗ je souhaite sa réussite à l\'examen -
Mong chờ
Attendre Mong chờ một sự giúp đỡ attendre une aide -
Mong manh
Fragile; précaire; aléatoire; qui ne tient qu\'à un fil Kết quả mong manh résultat aléatoire; Hi vọng mong manh espoir qui ne tient qu\'à un... -
Mong muốn
Désirer -
Mong mỏi
Attendre avec impatience lối mong mỏi (ngôn ngữ học) optatif -
Mong mỏng
Xem mỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.