Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mia

(khoa đo lường) mire

Xem thêm các từ khác

  • Mim mím

    Xem mím
  • Min

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) je; moi Moi; ma; mes Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi Nguyễn Du vraiment elle a enlevé...
  • Minh

    (động vật học) gaur (ít dùng) clair; juste Thưởng phạt cho minh récompenser et punir de fa�on juste
  • Minh bạch

    Clair; net Việc đó không minh bạch cette affaire n\'est pas claire; Trả lời minh bạch répondre de fa�on nette; répondre nettement
  • Minh châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) brillante pierre précieuse
  • Minh chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d\'une alliance
  • Minh chứng

    (từ cũ, nghĩa cũ) témoignage évident ; preuve éclatante
  • Minh công

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre Excellence
  • Minh giải

    Expliquer clairement
  • Minh hoạ

    Illustrer Minh hoạ một quyển tiểu thuyết illustrer un roman họa sĩ minh hoạ illustrateur; tranh minh hoạ illustration
  • Minh hương

    Descendants des émigrants chinois de la dynastie des Ming (qui se sont établis au Việtnam depuis le 14è siècle)
  • Minh linh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) enfant adoptif
  • Minh mông

    Như mênh mông
  • Minh mạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) immensité des ténèbres
  • Minh mẫn

    Sagace ông già minh mẫn vieillard sagace
  • Minh nguyệt

    Claire lune
  • Minh oan

    Disculper; se disculper
  • Minh phủ

    (tôn giáo) limbes
  • Minh quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) souverain éclairé
  • Minh thệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) prêter serment lời minh thệ serment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top