Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Minh giải

Expliquer clairement

Xem thêm các từ khác

  • Minh hoạ

    Illustrer Minh hoạ một quyển tiểu thuyết illustrer un roman họa sĩ minh hoạ illustrateur; tranh minh hoạ illustration
  • Minh hương

    Descendants des émigrants chinois de la dynastie des Ming (qui se sont établis au Việtnam depuis le 14è siècle)
  • Minh linh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) enfant adoptif
  • Minh mông

    Như mênh mông
  • Minh mạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) immensité des ténèbres
  • Minh mẫn

    Sagace ông già minh mẫn vieillard sagace
  • Minh nguyệt

    Claire lune
  • Minh oan

    Disculper; se disculper
  • Minh phủ

    (tôn giáo) limbes
  • Minh quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) souverain éclairé
  • Minh thệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) prêter serment lời minh thệ serment
  • Minh tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) bannière funèbre (portant le nom et les titres du défunt dans un cortège funèbre)
  • Minh tra

    (từ cũ, nghĩa cũ) examiner à fond
  • Minh tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) graver dans le coeur khắc cốt minh tâm graver à jamais (un bienfait) dans le coeur; éprouver une reconnaissance éternelle
  • Minh xét

    (trang trọng) examiner et élucider (une injustice...)
  • Minh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) le séjour des morts et le monde des vivants
  • Minh định

    Déterminer nettement
  • Minh ước

    (từ cũ, nghĩa cũ) pacte; traité
  • Miên hành

    (y học) somnambulisme người miên hành somnambule
  • Miên man

    En longueur Công việc kéo dài miên man le travail tra†ne en longueur Du coq à l\'âne Nó nói miên man il passe du coq à l\'âne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top