Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Muông thú

Animaux quadrupèdes sauvages

Xem thêm các từ khác

  • Muối mặt

    Se couvrir de honte Muối mặt đến xin lỗi người địch thủ cũ se couvrir de honte en venent présenter ses excuses à un ancien adversaire
  • Muối tiêu

    Poivre moulu mélangé à du sel en poudre Poivre et sel Tóc muối tiêu cheveux poivre et sel
  • Muối vừng

    Sésame et sel (grillés et pilés)
  • Muốt

    Fin et à éclat de neige Bàn tay trắng muốt des mains à peau fine d\'une blancheur de neige; des mains diaphanes muôn muốt (redoublement; sens...
  • Muồng hoa đào

    (thực vật học) séné de Java
  • Muồng trâu

    (thực vật học) dartrier
  • Muỗi cát

    (động vật học) phlébotome
  • Muỗi năn

    (động vật học) cecidomyie; mouche de Hesse
  • Muỗi sốt rét

    (động vật học) anophèle
  • Muỗi vằn

    (động vật học) cousin; culex
  • Muỗm

    (thực vật học) manguier fétide; mangue fétide (động vật học) sauterelle verte
  • Muội lò

    (kỹ thuật) cadmie
  • Muộn chồng

    Qui se marie trop tard (en parlant d une jeune fille)
  • Muộn con

    Qui a trop tard le premier enfant (en parlant d\'une femme)
  • Muộn màng

    Trop tard Lấy vợ muộn màng prendre trop tard une femme
  • Muộn mằn

    Như muộn con
  • Mà chi

    À quoi bon Vào luồn ra cúi công hầu mà chi Nguyễn Du à quoi bon être duc et marquis si on doit faire des courbettes devant les autres
  • Mà chược

    (cũng nói mạt chược) mah-jong
  • Mà còn

    Voire même; mais encore Vị thuốc vô ích mà còn nguy hiểm nữa remède inutile, voire même dangereux
  • Mà cả

    Xem mặc cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top