Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Muỗi vằn

(động vật học) cousin; culex

Xem thêm các từ khác

  • Muỗm

    (thực vật học) manguier fétide; mangue fétide (động vật học) sauterelle verte
  • Muội lò

    (kỹ thuật) cadmie
  • Muộn chồng

    Qui se marie trop tard (en parlant d une jeune fille)
  • Muộn con

    Qui a trop tard le premier enfant (en parlant d\'une femme)
  • Muộn màng

    Trop tard Lấy vợ muộn màng prendre trop tard une femme
  • Muộn mằn

    Như muộn con
  • Mà chi

    À quoi bon Vào luồn ra cúi công hầu mà chi Nguyễn Du à quoi bon être duc et marquis si on doit faire des courbettes devant les autres
  • Mà chược

    (cũng nói mạt chược) mah-jong
  • Mà còn

    Voire même; mais encore Vị thuốc vô ích mà còn nguy hiểm nữa remède inutile, voire même dangereux
  • Mà cả

    Xem mặc cả
  • Mà lại

    Cependant; mais encore Nó đã đến mà lại không nói gì il est venu, cependant il n\'a rien dit Nó không những dốt mà lại kiêu ngạo...
  • Mà thôi

    Seulement Chỉ còn ba trăm đồng mà thôi il reste seulement trois cents dongs
  • Mài miệt

    S absorber; se plonger Mài miệt học tập se plonger dans l étude; Mài miệt làm việc s absorber dans son travail
  • Mài mòn

    Abraser
  • Mài nhẵn

    Poncer; polir
  • Mài nhọn

    Pointer
  • Mài sắc

    Aiguiser Mài sắc cảnh giác aiguiser la vigilance
  • Màn bạc

    Cinéma Ngôi sao màn bạc vedette du cinéma; vedette de l\'écran
  • Màn cửa

    Rideau; portière
  • Màn màn

    (từ cũ, nghĩa cũ) ne pas se presser Màn màn đã đừng đi vội ne vous pressez pas, ne partez pas encore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top