Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Muộn màng

Trop tard
Lấy vợ muộn màng
prendre trop tard une femme

Xem thêm các từ khác

  • Muộn mằn

    Như muộn con
  • Mà chi

    À quoi bon Vào luồn ra cúi công hầu mà chi Nguyễn Du à quoi bon être duc et marquis si on doit faire des courbettes devant les autres
  • Mà chược

    (cũng nói mạt chược) mah-jong
  • Mà còn

    Voire même; mais encore Vị thuốc vô ích mà còn nguy hiểm nữa remède inutile, voire même dangereux
  • Mà cả

    Xem mặc cả
  • Mà lại

    Cependant; mais encore Nó đã đến mà lại không nói gì il est venu, cependant il n\'a rien dit Nó không những dốt mà lại kiêu ngạo...
  • Mà thôi

    Seulement Chỉ còn ba trăm đồng mà thôi il reste seulement trois cents dongs
  • Mài miệt

    S absorber; se plonger Mài miệt học tập se plonger dans l étude; Mài miệt làm việc s absorber dans son travail
  • Mài mòn

    Abraser
  • Mài nhẵn

    Poncer; polir
  • Mài nhọn

    Pointer
  • Mài sắc

    Aiguiser Mài sắc cảnh giác aiguiser la vigilance
  • Màn bạc

    Cinéma Ngôi sao màn bạc vedette du cinéma; vedette de l\'écran
  • Màn cửa

    Rideau; portière
  • Màn màn

    (từ cũ, nghĩa cũ) ne pas se presser Màn màn đã đừng đi vội ne vous pressez pas, ne partez pas encore
  • Màn quần

    (tôn-giáo) ciborium
  • Màn sắt

    (chính trị) rideau de fer
  • Màn trướng

    Tenture
  • Màn vây

    (sân-khấu) cyclorama
  • Màn xế

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire escale Tàu màn xế ở một cảng sông bateau qui fait escale à un port fluvial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top