Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

(ít dùng) lais
Trồng ngô Sông Hồng
planter du mais sur les lais du Fleuve Rouge
Donc!; allons!
Ta đi
allons! partons
đâu
où donc?

Xem thêm các từ khác

  • Nài

    cornac, (tiếng địa phương) jockey, anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...), prier instamment; insister,...
  • Nàn

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur, gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương nguyễn...
  • Nàng

    (văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle
  • Nành

    xem đậu nành
  • Nào

    quel; lequel, n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que, (devant un verbe) pas; ne pas; ne point, et, allons! voyons!
  • Này

    ce, présent; pareil, voici, tenez!; eh!, trên đời này, en ce monde, những cuốn sách này, ces livres; ces livres-ci, lá thư này, la présente...
  • arbalète
  • Nái

    doupion, tissu de doupion, femelle élevée pour la reproduction
  • Nám

    (tiếng địa phương) hâlé
  • Nán

    rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t
  • Náng

    (thực vật học) crinum
  • Nánh

    s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'...
  • Náo

    en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi
  • Náo nức

    s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival
  • Náu

    ( náu mình) se cacher; se mettre à abri
  • Nân

    (sinh vật học) inféconde; stérile (en parlant d'un femelle), xem béo nân
  • Nâng

    lever; soulever, hausser; élever, Ériger, nâng một vật nặng, lever un fardeau; soulever un fardeau, nâng bức tường lên, hausser un mur;...
  • Nâu

    (thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers, brun, áo nâu, habit brun, tóc nâu, cheveux bruns, nâu nâu, (redoublement; sens...
  • Nây

    morceau de viande filandreuse du ventre de porc, grassouillet, người tròn nây, un corps rebondi et grassouillet
  • poursuivre, soutirer; arracher; pressurer, braquer; pointer, nã giặc, poursuivre l'enenmi, nã tiền của mẹ, soutirer de l'argent à sa mère,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top