Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nài

Mục lục

Cornac
(tiếng địa phương) jockey
Anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...)
Prier instamment; insister
Nài mãi để được đi với mẹ ra chợ
prier instamment pour avoir la permission d'aller au marché avec sa mère
(từ cũ, nghĩa cũ) như nề
Khó khăn chẳng nài
sans craindre les difficultés

Xem thêm các từ khác

  • Nàn

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur, gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương nguyễn...
  • Nàng

    (văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle
  • Nành

    xem đậu nành
  • Nào

    quel; lequel, n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que, (devant un verbe) pas; ne pas; ne point, et, allons! voyons!
  • Này

    ce, présent; pareil, voici, tenez!; eh!, trên đời này, en ce monde, những cuốn sách này, ces livres; ces livres-ci, lá thư này, la présente...
  • arbalète
  • Nái

    doupion, tissu de doupion, femelle élevée pour la reproduction
  • Nám

    (tiếng địa phương) hâlé
  • Nán

    rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t
  • Náng

    (thực vật học) crinum
  • Nánh

    s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'...
  • Náo

    en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi
  • Náo nức

    s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival
  • Náu

    ( náu mình) se cacher; se mettre à abri
  • Nân

    (sinh vật học) inféconde; stérile (en parlant d'un femelle), xem béo nân
  • Nâng

    lever; soulever, hausser; élever, Ériger, nâng một vật nặng, lever un fardeau; soulever un fardeau, nâng bức tường lên, hausser un mur;...
  • Nâu

    (thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers, brun, áo nâu, habit brun, tóc nâu, cheveux bruns, nâu nâu, (redoublement; sens...
  • Nây

    morceau de viande filandreuse du ventre de porc, grassouillet, người tròn nây, un corps rebondi et grassouillet
  • poursuivre, soutirer; arracher; pressurer, braquer; pointer, nã giặc, poursuivre l'enenmi, nã tiền của mẹ, soutirer de l'argent à sa mère,...
  • Não

    (giải phẫu học) cerveau ; encéphale, (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister, não người dãi gió dầm mưa, s' attrister...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top