- Từ điển Việt - Pháp
Nám
(tiếng địa phương) hâlé
Xem thêm các từ khác
-
Nán
rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t -
Náng
(thực vật học) crinum -
Nánh
s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'... -
Náo
en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi -
Náo nức
s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival -
Náu
( náu mình) se cacher; se mettre à abri -
Nân
(sinh vật học) inféconde; stérile (en parlant d'un femelle), xem béo nân -
Nâng
lever; soulever, hausser; élever, Ériger, nâng một vật nặng, lever un fardeau; soulever un fardeau, nâng bức tường lên, hausser un mur;... -
Nâu
(thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers, brun, áo nâu, habit brun, tóc nâu, cheveux bruns, nâu nâu, (redoublement; sens... -
Nây
morceau de viande filandreuse du ventre de porc, grassouillet, người tròn nây, un corps rebondi et grassouillet -
Nã
poursuivre, soutirer; arracher; pressurer, braquer; pointer, nã giặc, poursuivre l'enenmi, nã tiền của mẹ, soutirer de l'argent à sa mère,... -
Não
(giải phẫu học) cerveau ; encéphale, (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister, não người dãi gió dầm mưa, s' attrister... -
Não nùng
profondément triste; à fendre le coeur, tiếng than vãn não nùng, des plaintes qui vous fendent le coeur -
Nãy
tout à l'heure, từ nãy đến giờ, depuis tout à l'heure -
Nè
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez!; eh!, nè lại đây tôi nói cái ni, eh! venez, j'ai quelque chose à vous dire -
Nèo
insister; demander avec insistance, nèo bạn ở lại vài hôm nữa, insister pour que son ami reste encore quelques jours -
Né
(tiếng địa phương) cabane de branchage (pour l'élevage des vers à soie), s'écarter; faire une esquive, né mình để cho người ta đi, s'écarter... -
Ném
lancer; jeter; flanquer, ném hòn đá, lancer (jeter) une pierre, ném bom, lancer bombes, ném cái đĩa xuống đất, flanquer une assiette par... -
Néo
mettre un garrot (à une scie...), (hàng hải) haubanner -
Nê
(thực vật học) anone coeur-de-boeuf; cachimantier; cachimant, prétexte, lấy nê là ốm để nghỉ học, s'absenter de sa classe sous prétexte...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.