Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Náu mình

Xem náu

Xem thêm các từ khác

  • Náu mặt

    En sous-main
  • Náu tiếng

    Vivre discrètement en reclus; s\'effacer discrètement
  • Nâng bậc

    Élever à l\'échelon de solde supérieur
  • Nâng cao

    Exhausser; élever Nâng cao ngôi nhà lên một tầng exhausser une maison d\'un étage Nâng cao tâm hồn exhausser les âmes Relever; rehausser...
  • Nâng cấp

    Porter à une catégorie supérieure; reclasser
  • Nâng cốc

    Lever son verre; porter un toast
  • Nâng dậy

    Aider à se lever
  • Nâng giấc

    Veiller sur Mẹ ốm con cái ân cần nâng giấc les enfants veillent sur leur mère malade avec sollicitude
  • Nâng niu

    Dorloter; choyer Nâng niu con cái dorloter ses enfants Entretenir délicatement Nâng niu những tài năng mới entretenir délicatement les nouveaux...
  • Nâng đỡ

    Soutenir; aider; encourager Nâng đỡ những tài năng trẻ encourager les jeunes talents
  • Nâu non

    Brun clair
  • Nâu nâu

    Xem nâu
  • Nâu sồng

    Vêtements de couleur brun sombre (des bonzes au Vietnam du Nord)
  • Nâu đen

    (hội họa) sépia
  • Não bạt

    Cymbales
  • Não bộ

    (giải phẫu học) encéphale
  • Não giữa

    (giải phẫu học) mésencéphale
  • Não lòng

    À fendre le coeur; navrant Câu chuyện não lòng une histoire navrante
  • Não nuột

    Affligeant; profondément triste Tiếng đàn bầu não nuột les sons profondément tristes du monocorde não nề não nuột (redoublement; sens...
  • Não nà não nuột

    Xem não nuột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top