Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Nâu sồng

Phiên âm: nâu sồng /nəu sɔ̌ŋ/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy