Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Não nề

(ít dùng) profondément triste

Xem thêm các từ khác

  • Não sau

    (giải phẫu học) cerveau postérieur; rhombencéphale
  • Não thất

    (giải phẫu học) ventricule (cérébral)
  • Não trung gian

    (giải phẫu học) cerveau intermédiaire; thalamencéphale
  • Não trước

    (giải phẫu học) cerveau antérieur; prosencéphale
  • Não tủy

    (giải phẫu học) encéphale et rachis; cerveau et moelle épinière
  • Não điện đồ

    (y học) électroencéphalogramme
  • Nãy giờ

    Depuis tout à l heure
  • Né tránh

    Éviter; esquiver (un coup) Tourner; escamoter; esquiver; éluder Né tránh một vấn đề éluder une question
  • Ném biên

    (thể dục thể thao) jouer la touche
  • Ném thia lia

    Xem lia thia
  • Ném tạ

    (thể dục thể thao) lancement du poids
  • Ném đĩa

    (thể dục thể thao) le lancer du disque
  • Nén

    Mục lục 1 Dix taels 2 Lingot (de métal précieux) de dix taels 3 Bâtonnet ; baguettes (d\' encens) 4 (thực vật học ; tiếng địa...
  • Nén cà

    Tasser les aubergines (en les salant) Fouler Nén dạ fouler du drap Contenir; réprimer; refouler; retenir; refréner Nén giận contenir (retenir;...
  • Nén lòng

    Se contenir
  • Nép

    Se tapir; se blottir Nép vào một góc se tapir dans un coin
  • Nét

    Mục lục 1 Trait 2 Point 3 Style 4 (khẩu ngữ) net Trait Nét bút chì un trait de crayon Nét đứng trait vertical; hampe (de certaines lettres...
  • Nét bút

    Trait de plume; trait de pinceau (hội họa) touches
  • Nét chải

    (hội họa) hachure
  • Nét chữ

    Écriture (manière personnelle de tracer les lettres en écrivant) Tôi nhận ra nét chữ của anh je reconnais votre écriture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top