Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nên thân

D'importance
Cho một trận đòn nên thân
rosser d'importance
Comme il faut
Chẳng làm được nên thân
ne rien faire comme il faut

Xem thêm các từ khác

  • Nên thơ

    Poétique Cảnh nên thơ paysage poétique
  • Nêu

    Mục lục 1 Perche rituelle du Têt (longue perche en bambou plantée devant les maisons pendant les jours du Têt) 2 Citer; mentionner 3 Soulever 4...
  • Nêu bật

    Mettre en vedette; monter en épingle
  • Nêu gương

    Donner l\'exemple; prêcher d\'exemple Nêu gương dũng cảm donner l\'exemple de la bravoure Citer en exemple; citer Nêu gương ai về lòng dũng...
  • Nêu tên

    Nommer Những người nêu tên ở trên les personnes nommées plus haut
  • Ních

    Bourrer Ních đầy một va-li bourrer une valise Entasser Ních đầy hành khách vào xe ca entasser des voyageurs dans un car (thông tục) se...
  • Nín

    Se taire Nín đi con tais-toi, mon enfant! Retenir Nín thở retenir son souffle Nín cười retenir son rire; se retenir de rire
  • Nín bặt

    Se taire complètement (en parlant d\'une personne qui pleure)
  • Nín lặng

    Se taire; garder le silence
  • Nín nhịn

    Se contenir; se contraindre
  • Nín thinh

    Se taire (et ne pas répondre)
  • Nín thít

    Se taire complètement
  • Nín tiếng

    Ne rien dire (pour ne pas signaler sa présence); s\'effacer en se taisant
  • Níp

    (từ cũ, nghĩa cũ) mallette
  • Nít

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite bouteille (à alcool) (tiếng địa phương) petit en bas âge (xem con nít)
  • Níu

    Saisir pour tirer (en arrière en bas) retenir Níu tóc saisir (quelqu\'un) par les cheveux; tenir (quelqu\'un) par les cheveux Níu cành cây xuống...
  • Nòi giống

    Như giống nòi
  • Nòng cốt

    (cũng nói nòng cốt) ossature; noyau Nòng cột của một tổ chức le noyau d\'une organisation
  • Nòng nọc

    (động vật học) têtard
  • Nóc

    Mục lục 1 Faite crête (d\'une maison d\'un toit) pinacle (d\'un temple) roof (d\'une barque) 2 (địa lý, địa chất) toit 3 (tiếng địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top