- Từ điển Việt - Pháp
Nói xỏ
Lancer des vannes (à quelqu'un)
Các từ tiếp theo
-
Nói điêu
Mentir; inventer des histoires -
Nói đùa
Plaisanter; rigoler lời nói đùa plaisanterie -
Nói đổng
Faire des allusions en l\'air -
Nói đớt
Zézayer; bléser -
Nón chóp
(từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique à sommet métallique -
Nón cụt
(toán học) tronc de cône -
Nón dấu
(sử học) chapeau de soldat -
Nón dứa
(từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en feuilles de pandanus -
Nón lá
Chapeau en feuilles de latanier -
Nón lông
(từ cũ, nghĩa cũ) chapeau conique en plumes
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?