Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nóng nực

Xem nóng bức

Xem thêm các từ khác

  • Nóng ruột

    Être dans l\'impatience; attendre avec impatience (tiếng địa phương) avoir de funestes pressentiments nóng ruột nóng gan (sens plus fort) sentir...
  • Nóng rẫy

    Br‰lant
  • Nóng rực

    S\'embraser
  • Nóng sáng

    (vật lý học, kỹ thuật) incandescent đèn nóng sáng lampe à incandescence
  • Nóng sốt

    Tout chaud Thức ăn nóng sốt des mets tout chauds Tin nóng sốt tiếng địa phương nouvelle toute chaude
  • Nóng tiết

    S\'emporter violement; être en fureur; se fâcher tout rouge
  • Nóng tính

    Irascible; irritable; qui est tout feu tout flamme
  • Nóng vội

    Br‰ler d impatience Việc này không nóng vội được đâu phải từ từ mới được ne br‰lez pas d impatience avec ce genre de travail...
  • Nóng ăn

    Impatient de réussir
  • Nóng đầu

    Se sentir le front chaud; avoir le front chaud; commencer à avoir la fièvre (en parlant des enfants)
  • Nóp

    Abri rudimentaire (le plus souvent fait de nattes sur une embarcation ou au bord d\'une rizière)
  • Nô bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique; serviteur
  • Nô dịch

    Asservir; assujettir Nuôi tham vọng nô dịch các nước nhỏ bé bourrer l\'ambition d\'asservir les petites nations Servile Đầu óc nô dịch...
  • Nô dịch hóa

    Asservir; assujettir
  • Nô en

    (tôn giáo) No„l
  • Nô giỡn

    Như nô đùa
  • Nô lệ

    Esclave Sự giải phóng nô lệ affranchissement des esclaves Nô lệ đồng tiền être esclave de l\'argent chế độ nô lệ esclavagisme...
  • Nô lệ hóa

    Asservir; domestiquer (un peuple...)
  • Nô nức

    Se presser en foule; accourir en foule Nô nức đi xem hội accourir en foule au festival
  • Nô thần

    (sử học) leude
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top