Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nôn nao

Fortement agité

Xem thêm các từ khác

  • Nôn nghén

    (y học) hyperémèse
  • Nôn nóng

    S\'impatienter Nôn nóng muốn biết kết quả s\'impatienter de conna†tre les résultats
  • Nôn nả

    (khẩu ngữ) br‰ler nôn nả muốn về br‰ler de rentrer
  • Nôn ọe

    Vomir
  • Nông choèn

    Très peu profond
  • Nông chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) service de l\'agriculture
  • Nông công nghiệp

    Agro-industriel
  • Nông cạn

    Superficiel; sans profondeur Kiến thức nông cạn connaissances superficielles
  • Nông cụ

    Instrument aratoire
  • Nông dân

    Agriculteur; paysan giai cấp nông dân paysannerie khởi nghĩa nông dân (sử học) jacquerie
  • Nông gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculteur
  • Nông giang

    Canal d\'irrigation
  • Nông hóa học

    Agrochimie
  • Nông học

    Agronomie kĩ sư nông học ingénieur agronome nhà nông học agronome
  • Nông hộ

    Foyer de paysan
  • Nông lâm

    Agriculture et sylviculture
  • Nông lịch

    Calendrier agricole
  • Nông nghiệp

    Agriculture bộ nông nghiệp ministère de l Agriculture kỹ sư nông nghiệp ingénieur agricole%%Environ 70% de la population du Vietnam vit de...
  • Nông nhàn

    Loisirs que laissent les travaux agricoles Lao động nông nhàn travail fait pendant les loisirs que laissent les travaux agricoles
  • Nông nô

    Serf chế độ nông nô servage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top