Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nông gia

(từ cũ, nghĩa cũ) agriculteur

Xem thêm các từ khác

  • Nông giang

    Canal d\'irrigation
  • Nông hóa học

    Agrochimie
  • Nông học

    Agronomie kĩ sư nông học ingénieur agronome nhà nông học agronome
  • Nông hộ

    Foyer de paysan
  • Nông lâm

    Agriculture et sylviculture
  • Nông lịch

    Calendrier agricole
  • Nông nghiệp

    Agriculture bộ nông nghiệp ministère de l Agriculture kỹ sư nông nghiệp ingénieur agricole%%Environ 70% de la population du Vietnam vit de...
  • Nông nhàn

    Loisirs que laissent les travaux agricoles Lao động nông nhàn travail fait pendant les loisirs que laissent les travaux agricoles
  • Nông nô

    Serf chế độ nông nô servage
  • Nông nổi

    Irréfléchi; superficiel Con người nông nổi un homme irréfléchi; un homme superficiel
  • Nông phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) salarié agricole; paysan pauvre
  • Nông phẩm

    (ít dùng) produit agricole
  • Nông phố

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculture nông phố ngân hàng (từ cũ, nghĩa cũ) banque agricole; crédit agricole
  • Nông sản

    Produit agricole
  • Nông sờ

    Très peu profond Cái ao nông sờ une mare très peu profonde
  • Nông tang

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculture et sériciculture
  • Nông thôn

    Campagne Sống ở nông thôn vivre à la campagne cuộc sống nông thôn vie rurale người nông thôn campagnard
  • Nông trang

    Ferme nông trang tập thể kolkhoze
  • Nông trang viên

    Kolkhozien
  • Nông trường

    Plantation nông trường quốc doanh ferme d\'Etat; sovkhoze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top