Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nông vụ

(ít dùng) saison agricole

Xem thêm các từ khác

  • Nông địa học

    Agrologie
  • Nõ nường

    Xem nõn nường
  • Nõn nường

    (cũng nói nõ nường) phallus et vulve (emblèmes en bois qu\'on portait dans certaines régions pendant certaines processions) ba mươi sáu cái...
  • Nùi

    Mục lục 1 Bouchon (poignée de paille tortillée) 2 Tampon 3 Houppe 4 (tiếng địa phương) bouchon (de bouteille) Bouchon (poignée de paille...
  • Nùn

    Tresse de paille (servant à entretenir le feu ou servant de cale)
  • Núc

    (từ cũ, nghĩa cũ; tiếng địa phương) như đầu rau (tiếng địa phương) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter...
  • Núc ních

    (cũng nói nục nịch) bien en chair
  • Núi băng

    (địa lý, địa chất) iceberg
  • Núi lửa

    Volcan hiện tượng núi lửa volcanisme khoa núi lửa volcanologie nhà nghiên cứu núi lửa volcanologue tính chất núi lửa volcanicité
  • Núi non

    Montagnes
  • Núi non bộ

    Rocaille
  • Núi rừng

    Montagnes et forêts
  • Núi sông

    Montagnes et cours d\'eau; monts et fleuves Pays; patrie
  • Núm

    Mục lục 1 (cũng nói nuốm) bouton 2 Mamelon 3 Tubercule 4 (động vật học) aréole (de certains vaisseaux) 5 (giải phẫu học) caroncule...
  • Núm vú

    Mamelon (de femme); Trayon (de vache, de true, de chèvre)
  • Núng na núng nính

    Xem núng nính
  • Núng nính

    Se déhancher; se dandiner Rebondi má núng nính joues rebondies núng na núng nính (redoublement sens plus fort)
  • Núng thế

    Flancher; fléchir Địch đã núng thế l\'ennemin a flanchi (fléchi)
  • Núp

    Se cacher; se tapir; se retrancher; s\'abriter Núp sau bức tường se cacher derrière un mur Núp sau thế lực của ai se retrancher derrière...
  • Núp bóng

    Se mettre sous la protection de; se retrancher derrière l\'autorité de (quelqu\'un)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top