Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Năng lực

Capacité
Năng lực chuyên môn
capacité professionnelle
Năng lực làm việc
capacité de travail
Faculté
Năng lực nhận thức
faculté cognitive

Xem thêm các từ khác

  • Năng nổ

    Dynamique Con người năng nổ une personne dynamique
  • Năng suất

    Rendement; productivité Tăng năng suất trong công nghiệp augmenter le rendement dans l\'industrie Tăng năng suất lao động accro†tre la...
  • Năng động

    Dynamique Một con người năng động une personne dynamique Frétillant (en parlant d un vieillard) tính năng động dynamisme
  • Năng động tính

    (cũng nói tính năng động) dynamisme
  • Nũng nịu

    Như nũng Faire des chichis; minauder Cô gái nũng nịu jeune fille qui minaude
  • Nơi nơi

    En tous lieux; partout
  • Nơm nớp

    Être sur le gril; avec anxiété; avec angoisse Nơm nớp chờ đợi attendre avec anxiété
  • Nương bóng

    Se mettre sous la protection de (quelqu\'un)
  • Nương cậy

    S appuyer sur; recourir à Nương cậy bạn bè recourir à ses amis
  • Nương mạ

    Semis
  • Nương nhờ

    Như nương cậy
  • Nương náu

    Se réfugier; s\'abriter; trouver asile (chez quelqu\'un) quelque part
  • Nương nương

    (từ cũ, nghĩa cũ) Madame
  • Nương rẫy

    Br‰lis; essarts
  • Nương tay

    Manier avec précaution (de peur de casser ou d\'ab†mer) (nghĩa bóng) avoir la main légère
  • Nương thân

    Trouver asile
  • Nương tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune femme
  • Nương tựa

    S\'appuyer sur; recourir nơi nương tựa soutien; appui
  • Nước bài

    Coup de carte au jeu de cartes (nghĩa bóng) procédé; truc Nước bài hay un procédé habile; un bon truc
  • Nước bí

    (đánh bài, đánh cờ) pat; mat (nghĩa bóng) situation sans issue; impasse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top