- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nơi
endroit; lieu; place, nơi gặp gỡ, lieu de la rencontre, nơi sinh, lieu de naissance, mọi nơi, en tous lieux; en de nombreux endroits; partout,... -
Nơi nới
xem nới -
Nơm
prendre (des poissons) avec une carafe, carafe (nasse en forme de cloche qu'on rabat dans l'eau devant soi en marchant pour prendre des poissons) -
Nư
colère, mắng cho đã nư, se répandre en réprimandes pour décharger sa colère, cơn nư, accès -
Nưa
(thực vật học) kouniak; tacca, (tiếng địa phương) grand python -
Nưng
(variante phonétique de nâng) lever; soulever, hausser; élever, Ériger, soutenir (xem nâng et ses dérivés) -
Nương
champ sur les terrains élevés, (tiếng địa phương) jardin, ménager, s'appuyer; appuyer, nương sắn, champs de maioc sur le terrain élevé,... -
Nước
eau, jus, fois; couche, aspect tranparence; brillant; eau, liquide, aqueux ; hydrique, patrie ; pays ; etat, (bàn cờ) coup, le pas (du... -
Nước vối
infusion de feuilles de jamboisier à thé -
Nước đại
galop, phi nước đại, galoper -
Nước đời
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le chemin de la vie, nước đời gian truân, le chemin plein d'adversités de la vie -
Nướng
griller, (nghĩa bóng) flamber sa fortune au jeu, nướng thịt, griller de la viande, thịt nướng, viande grilée; grillade, tiệm chả nướng,... -
Nường
(variante phonétique de nàng) dame; demoiselle -
Nược
xem cá nược -
Nạ
xem mặt nạ, (từ cũ, nghĩa cũ) mère, quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, habituée aux travaux chez sa mère, mal exercée aux travaux... -
Nạc
maigre, miếng thịt nạc, un morceau de maigre, gỗ nạc, duramen; bois de coeur, nửa nạc nửa mỡ, mi-sérieux mi-plaisant; mi-figue mi-raisin -
Nại
marais salant -
Nạm
(tiếng địa phương) poignée, flanchet (de boeuf), sertir; damasquiner, một nạm gạo, une poignée de riz, nạm một viên kim cương vào... -
Nạn
calamité; fléau, nạn chiến tranh, le fléau de la guerre, nạn đói, (le fléau de) la famine, nạn lụt, (le fléau de) l'inondation, nạn... -
Nạng
béquille, (ít dùng) pousser, người què chống nạng, un boiteux appuyé sur une béquille, nạng thuyền ra xa bờ, pousser sa barque loin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.