Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nạy

Mục lục

Soulever avec un levier
Nạy nắp hòm
soulever le couvercle d' un coffre avec un levier .
Dessertir
Nạy hột xoàn mặt nhẫn
dessertir un brillant de son chaton
Forcer; faire sauter
Nạy khóa
faire sauter une serrure
Nạy cửa
forcer une porte
(thường) arracher; soutirer
Làm thế nào để nạy ra tiền bây giờ
que faire à présent pour arracher de l'argent?

Xem thêm các từ khác

  • Nả

    xem bao nả; mấy nả
  • Nải

    main (de bananes), xem tay nải
  • Nản

    se décourager, thắng không kiêu bại không nản, ne pas tirer vanité de ses victoires; ne pas se décourager en cas de défaite
  • Nảy

    pousser; produire, surgir, venir; venir à l'esprit; germer, cây nảy chồi non, l'arbre produit de nouveaux bourgeons, tài năng mới nảy ra nhiều,...
  • Nảy nở

    s épanouir, một tài năng mới nảy nở, un talent qui vient de s épanouir, sinh sôi nảy nở, se multiplier
  • Nấc

    cran; encoche; entaille, (tiếng địa phương) échelon; marche, Étape; palier, hoqueter, mực nước sông đã hạ một nấc, l'eau de la rivière...
  • Nấm

    butte; tertre, xem nấm mồ, (thực vật học) champignon, nấm đất, butte de terre, ăn nấm, (động vật học) fongivore, bệnh nấm,...
  • Nấm mối

    (thực vật học) agaric entier
  • Nấm mồ

    tumulus
  • Nấm mỡ

    (thực vật học) agaric champêtre
  • Nấm trứng

    (thực vật học) vesse-de-loup
  • Nấng

    (variante phonétique de nứng) être en état d'excitation sexuelle
  • Nấp

    (cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter, nấp sau bức tường, se cacher derrière un mur, nấp sau thế lực của ai, se...
  • Nấu

    cuire; chauffer, nấu cơm, cuire du riz, nấu nước, chauffer de l'eau;, nấu sôi quần aó, bouillir le linge, nấu sử sôi kinh, (từ cũ,...
  • Nấy

    tel, ce; �a, celui-là ; il, cha nào con nấy, tel père, tel fils, có gì ăn nấy, (se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune...
  • Nầm

    morceau de ventre de porc
  • Nầy

    (tiếng địa phương) như này
  • Nẩy

    (thường nẩy lên) rebondir, tressauter; sauter, quả bóng nẩy lên, ballon qui rebondit, Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên,...
  • Nẫng

    (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un)...
  • Nẫu

    tapé, quả chuối nẫu, banane tapée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top