Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nấm


Butte; tertre
Nấm đất
butte de terre
Xem nấm mồ
(thực vật học) champignon
ăn nấm
(động vật học) fongivore
bệnh nấm
(y học) mycose
chất diệt nấm
fongicide
khoa nấm
mycologie
mọc lên như nấm
pousser comme des champignons

Xem thêm các từ khác

  • Nấm mối

    (thực vật học) agaric entier
  • Nấm mồ

    tumulus
  • Nấm mỡ

    (thực vật học) agaric champêtre
  • Nấm trứng

    (thực vật học) vesse-de-loup
  • Nấng

    (variante phonétique de nứng) être en état d'excitation sexuelle
  • Nấp

    (cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter, nấp sau bức tường, se cacher derrière un mur, nấp sau thế lực của ai, se...
  • Nấu

    cuire; chauffer, nấu cơm, cuire du riz, nấu nước, chauffer de l'eau;, nấu sôi quần aó, bouillir le linge, nấu sử sôi kinh, (từ cũ,...
  • Nấy

    tel, ce; �a, celui-là ; il, cha nào con nấy, tel père, tel fils, có gì ăn nấy, (se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune...
  • Nầm

    morceau de ventre de porc
  • Nầy

    (tiếng địa phương) như này
  • Nẩy

    (thường nẩy lên) rebondir, tressauter; sauter, quả bóng nẩy lên, ballon qui rebondit, Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên,...
  • Nẫng

    (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un)...
  • Nẫu

    tapé, quả chuối nẫu, banane tapée
  • Nậm

    fiole (à alcool)
  • Nậng

    variante phonétique de nựng) cajoler, nậng con, cajoler son enfant
  • Nậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu), (nghĩa xấu) clique; coterie, bande, (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu, nậu kẻ cướp,...
  • Nậy

    (tiếng địa phương) grand; gros, cái bình này nậy hơn cái kia, ce vase est plus grand que l'autre
  • Nắm

    tenir dans la main, saisir, tenir, serrer; fermer, tasser en boule, posséder; être au courant de, (thường nắm tay) poing, poignée, nắm con dao,...
  • Nắn

    presser entre les doigts; palper, (kỹ thuật) redresser, (y học) réduire; rebouter, nắn túi, palper la poche, nắn bụng chẩn bệnh, (y học)...
  • Nắng

    soleil, journée ensoleillée; journée de soleil, trời nắng, il fait (du) soleil, ngoài nắng, au soleil, phơi nắng, exposer au soleil; sécher...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top