Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nấm trứng

(thực vật học) vesse-de-loup

Xem thêm các từ khác

  • Nấng

    (variante phonétique de nứng) être en état d'excitation sexuelle
  • Nấp

    (cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter, nấp sau bức tường, se cacher derrière un mur, nấp sau thế lực của ai, se...
  • Nấu

    cuire; chauffer, nấu cơm, cuire du riz, nấu nước, chauffer de l'eau;, nấu sôi quần aó, bouillir le linge, nấu sử sôi kinh, (từ cũ,...
  • Nấy

    tel, ce; �a, celui-là ; il, cha nào con nấy, tel père, tel fils, có gì ăn nấy, (se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune...
  • Nầm

    morceau de ventre de porc
  • Nầy

    (tiếng địa phương) như này
  • Nẩy

    (thường nẩy lên) rebondir, tressauter; sauter, quả bóng nẩy lên, ballon qui rebondit, Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên,...
  • Nẫng

    (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un)...
  • Nẫu

    tapé, quả chuối nẫu, banane tapée
  • Nậm

    fiole (à alcool)
  • Nậng

    variante phonétique de nựng) cajoler, nậng con, cajoler son enfant
  • Nậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu), (nghĩa xấu) clique; coterie, bande, (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu, nậu kẻ cướp,...
  • Nậy

    (tiếng địa phương) grand; gros, cái bình này nậy hơn cái kia, ce vase est plus grand que l'autre
  • Nắm

    tenir dans la main, saisir, tenir, serrer; fermer, tasser en boule, posséder; être au courant de, (thường nắm tay) poing, poignée, nắm con dao,...
  • Nắn

    presser entre les doigts; palper, (kỹ thuật) redresser, (y học) réduire; rebouter, nắn túi, palper la poche, nắn bụng chẩn bệnh, (y học)...
  • Nắng

    soleil, journée ensoleillée; journée de soleil, trời nắng, il fait (du) soleil, ngoài nắng, au soleil, phơi nắng, exposer au soleil; sécher...
  • Nắp

    couvercle (d'un coffre, d'une bo†te...); opercule (d'alvéole d'abeille, de mollusque...); capuchon (de stylographe); tampon (d'égout), rabat; patte
  • Nằm

    coucher; se coucher, se trouver; être, (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir, nằm trên đi văng, se coucher sur le divan, chưa tối đã...
  • Nằm bếp

    (tiếng địa phương) être en couches
  • Nằm co

    Être couché en chien de fusil; se recroqueviller, (nghĩa bóng) se tapir dans son foyer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top