Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nằm nghiêng

Se coucher sur le côté

Xem thêm các từ khác

  • Nằm ngủ

    Se coucher; dormir
  • Nằm ngửa

    Se coucher sur le dos
  • Nằm nơi

    (tiếng địa phương) être en couches
  • Nằm queo

    (cũng nói nằm quèo) être couché en chien de fusil (nghĩa bóng) se tapir dans son foyer
  • Nằm sượt

    S\'étendre raidement de tout son long
  • Nằm sấp

    Se coucher à plat ventre
  • Nằm thượt

    Như nằm sượt
  • Nằm viện

    Être hospitalisé
  • Nằm vạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se vautrer par terre pour exiger un dédommagement (une réparation)
  • Nằm xoài

    S\'étendre de tout son long
  • Nằm xuống

    Mourir Cha vừa nằm xuống con đã cãi nhau le père vient de mourir et les enfants se querellent déjà
  • Nằm ì

    Rester couché sur place sans vouloir déloger
  • Nằm ườn

    S\'étendre paresseusement; s\'acagnarder
  • Nằn nèo

    Như nằn nì
  • Nằng nặc

    Insister avec obstination; s\'obstiner Thằng bé nằng nặc đòi theo mẹ đi chợ le petit s\'obstine à demander à suivre sa mère au marché
  • Nằng nặng

    Xem nặng
  • Nặc danh

    Anonyme Thư nặc danh lettre anonyme
  • Nặc mùi

    Xem nặc
  • Nặn chuyện

    Inventer des histoires
  • Nặn óc

    (khẩu ngữ) se pressurer le cerveau Nặn óc mãi mới tìm ra được giải pháp se pressurer longuement le cerveau avant de trouver une solution
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top