Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nặng trịch

Très pesant; très lourd

Xem thêm các từ khác

  • Nặng tình

    Lié par des sentiments profonds; d\'un amour profond
  • Nặng vía

    Dont la rencontre semble porter malheur người nặng vía porte-malheur
  • Nặng đầu

    Avoir la tête lourde
  • Nẻo đường

    Chemin; sentier
  • Nếm mùi

    Go‰ter; tâter de Nếm mùi hạnh phúc go‰ter le bonheur Nếm mùi cùng khổ tâter de la misère
  • Nếm trải

    Passer par; éprouver (des difficultés...)
  • Nếm đòn

    (thông tục) déguster des coups
  • Nếp con

    (variété de) riz gluant à petits grains
  • Nếp cuộn

    (giải phẫu học) circonvolution (du cerveau)
  • Nếp cái

    (variété) riz gluant à gros grains
  • Nếp cũ

    Routine Làm theo nếp cũ faire quelque chose) par routine
  • Nếp cẩm

    (variété de) riz gluant violet
  • Nếp lõm

    (địa lý, địa chất) synclinal
  • Nếp lồi

    (địa lý, địa chất) anticlinal
  • Nếp nhà

    Coutume familiale; tradition familiale
  • Nếp nhăn

    Pli; ride Nếp nhăn ở trán les plis du front
  • Nếp oằn

    (địa lý, địa chất) flexure
  • Nếp quạt

    (y học) épicanthus
  • Nếp sống

    Mode de vie
  • Nếp tẻ

    Le vrai et le faux; le juste et le faux Chưa biết nếp tẻ ra sao đã nổi nóng n\'ayant pas mêm le temps de discerner le juste d\'avec le faux,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top