Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nếp lõm

(địa lý, địa chất) synclinal

Xem thêm các từ khác

  • Nếp lồi

    (địa lý, địa chất) anticlinal
  • Nếp nhà

    Coutume familiale; tradition familiale
  • Nếp nhăn

    Pli; ride Nếp nhăn ở trán les plis du front
  • Nếp oằn

    (địa lý, địa chất) flexure
  • Nếp quạt

    (y học) épicanthus
  • Nếp sống

    Mode de vie
  • Nếp tẻ

    Le vrai et le faux; le juste et le faux Chưa biết nếp tẻ ra sao đã nổi nóng n\'ayant pas mêm le temps de discerner le juste d\'avec le faux,...
  • Nếp uốn

    (địa lý, địa chất) pli
  • Nết na

    Qui a une bonne conduite Cô gái nết na jeune fille qui a une bonne conduite
  • Nếu cần

    Au besoin; si besoin est
  • Nếu không

    Sinon; sans quoi; autrement Bắt tay vào việc đi nếu không liệu hồn au travail!, sinon gare!
  • Nếu như

    Si, au cas où Nếu như anh không đồng ý si vous n\'êtes pas d\'accord
  • Nếu thế

    S\'il en est ainsi
  • Nếu vậy

    Như nếu thế
  • Nề hà

    (utilisé dans les constructions négatives) se soucier de; regarder à Làm việc không nề hà công sức travailler sans regarder à l\'effort déployé
  • Nề nếp

    Xem nền nếp
  • Nền móng

    Fondations; fondement; base
  • Nền nã

    Élégant (quant à la mise)
  • Nền nếp

    (cũng nói nề nếp) discipline et ordre; ordre Sản xuất đã vào nền nếp la production est rentrée dans l\'ordre Con nhà nền nếp enfant...
  • Nền trời

    Fond de la vo‰te céleste; firmament; ciel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top