- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nệm
matelas, nệm rơm, matelas de paille, nệm hơi, matelas pneumatique, nệm lò-xo, matelas à ressorts, nệm không khí, (kỹ thuật) matelas d'air,... -
Nện
battre; fouler, (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner, nện sắt trên đe, battre le fer sur l'enclume, gót giày nện trên vỉa hè,... -
Nỉ
(tiếng địa phương) drap; laine; feutre, áo nỉ, robe de drap, áo vét nỉ, veston en laine, mũ nỉ, chapeau de feutre -
Nịch
très (ferme, compact) très (solide), thịt chắc nịch, chair très ferme, lí lẽ chắc nịch, argument très solide, nình nịch, (redoublement,... -
Nịnh
flatter, kẻ nịnh, flatteur, lời nịnh, flatterie -
Nịnh nọt
flatter -
Nịt
ceindre, serrer; sangler, fixe chaussette; support chaussette; jarretière, (tiếng địa phương) ceinture, nịt chắc bụng trước khi chạy,... -
Nọ
ce...là ; l'autre, (văn chương) là; voilà -
Nọc
venin, dard; aiguillon (d'abeille ), (đánh bài, đánh cờ) talon, (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói nọc cổ) étendre par terre (pour donner la... -
Nọn
(ít dùng) poignée, một nọn gạo, une poignée de riz -
Nọng
collet (de boeuf de buffle de porc) -
Nỏ
arbalète, très sec bien sec, qui parle avec volubilité (xem nỏ mồm), (tiếng địa phương) ne...pas; ne.. point -
Nỏi
acquérir une situation meilleure, gia đình ấy cũng mới nỏi gần đây thôi, cette famille vient d'acquérir une situation meilleure il y a... -
Nố
(mot placé devant un certain nombre de noms désignant une somme , une quantité...), lot -
Nốc
(tiếng địa phương) barque, (thông tục) ingurgiter; lamper; licher; siffler; pinter, nốc một lít rượu, ingurgiter (siffler) un litre d'... -
Nối
joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (điện học) coupler, embrancher, succéder, nối hai mảnh gỗ vào nhau,... -
Nối dõi
continuer la lignée, nối dõi tông đường, continuer la lignée (de sa famille) -
Nối gót
marcher sur les pas de; suivre l'exemple de, nối gót các bậc đàn anh, marcher sur les pas de ses a†nés -
Nối khố
(thông tục) être comme cul et chemise; être deux culs dans une chemise, bạn nối khố, ami très intime; ami inséparable -
Nối lại
rejoindre, renouer, nối lại hai đầu dây, rejoindre les deux bouts d'une corde, nối lại cuộc đàm thoại, renouer la conversation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.