Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nỏ miệng

Như nỏ mồm

Xem thêm các từ khác

  • Nỏ mồm

    Qui rouspète à tout propos Qui parle avec volubilité nỏ mồm vừa chứ surveille ta gueule!
  • Nỏ nang

    Entreprenant Người nỏ nang une personne entreprenante
  • Nốc ao

    (thể dục thể thao) knock-out
  • Nối liền

    Relier; réunir Hệ thống đường sá nối liền thủ đô với các tỉnh système de routes qui relient la capitale aux différentes provinces
  • Nối nghiệp

    Continuer l\'oeuvre de; succéder à Nối nghiệp cha ông continuer l\'oeuvre de (succéder à) ses a…eux Présomptif Người thừa kế nối nghiệp...
  • Nối ngôi

    Succéder (au trône)
  • Nối tiếp

    Succéder; suivre; se succéder; se suivre Thắng trận nối tiếp nhau les victoires se succèdent
  • Nối đuôi

    Se suivre à la queue leu leu
  • Nốt

    Bouton pustule Nốt đậu bouton de petite vérole Nốt ghẻ pustule de gale Note Các nốt nhạc les notes de musique Pour achever pour en finir...
  • Nốt ngân

    (âm nhạc) note tenue
  • Nốt rễ

    (thực vật học) nodosité vi khuẩn nốt rễ rhizobium
  • Nốt sần

    (thực vật học) như nốt rễ
  • Nồi chõ

    Xem chõ
  • Nồi cất

    Alambic
  • Nồi hơi

    (kỹ thuật) chaudière
  • Nồi hấp

    Autoclave
  • Nồi hầm

    Daubière (hóa học) digesteur
  • Nồi niêu

    Marmites
  • Nồi rang

    Marmite à torréfier (en forme de calotte)
  • Nồi áp suất

    Autocuiseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top