Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nội ô

(tiếng địa phương) như nội thành

Xem thêm các từ khác

  • Nội địa

    L\'intérieur (d\'un pays); arrière pays Thành-phố ở đâu trong nội địa ville qui se trouve à l\'intérieur d\'un pays Hàng tiêu dùng trong...
  • Nội độc tố

    (y học) endotoxine
  • Nội động từ

    (ngôn ngữ học) verbe intransitif
  • Nội ứng

    Intelligences có nội ứng trong thành nội avoir des intelligences dans la citadelle
  • Nộp mình

    Se livrer; se rendre Tên cướp đã nộp mình cho nhà chức trách le brigand s\'est livré aux autorités
  • Nới giá

    Baisser, diminuer de prix (en parlant des marchandises)
  • Nới tay

    Lâcher légèrement la bride; tempérer sa sévérité
  • Nở dài

    (vật lý học) dilatation linéaire
  • Nở hoa

    (nghĩa bóng) acquérir plus d\'éclat Cuộc đời nở hoa une vie qui acquiert plus d\'éclat
  • Nở khối

    (vật lý học) dilatation cubique
  • Nở mũi

    (tiếng địa phương, thông tục) se sentir fier; s\'en orgueillir
  • Nỡ lòng nào

    Xem nỡ nào
  • Nỡ nào

    (cũng nói nỡ lòng nào) comment avoir le coeur de Nỡ nào hại đồng bào comment avoir le coeur de faire du mal à ses compatriotes
  • Nỡ tay

    Avoi le coeur de porter la main sur Không nỡ tay đánh nó n\'avoir pas le coeur de porter la main sur lui
  • Nỡ tâm

    Avoir le coeur de (faire quelque chose) Sao lại nỡ tâm hành động như thế pourquoi avoir le coeur d\'agir de la sorte ?
  • Nợ khống

    Indu Sự trả nợ khống payement de l\'indu
  • Nợ máu

    Dette de sang
  • Nợ nước

    Dette envers la patrie (le pays) Đền nợ nước s\'acquitter de sa dette envers son pays
  • Nợ nần

    Avoir une dette; s\'endetter; être en dette; devoir Dette Trả hết nợ nần payer toutes ses dettes; s\'acquitter de toutes ses dettes
  • Nợ xuýt

    Indu Đòi nợ xuýt reclamer de l\'indu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top