- Từ điển Việt - Pháp
Nội cỏ
Pré; prairie
Các từ tiếp theo
-
Nội dung
Contenu; fond; teneur Nội dung và hình thức le fond et la forme Nội dung một hiệp ước la teneur d\'un traité -
Nội dưỡng
(sinh vật học, sinh lý học) endotrophe -
Nội giao
(sinh vật học, sinh lý học) endogame -
Nội giám
(từ cũ, nghĩa cũ) eunuque (du palais royal) -
Nội gián phân
(sinh vật học, sinh lý học) endomitose -
Nội hiện
(triết học) intérioriser -
Nội hoá
Produit local; marchandise locale -
Nội hôn
Endogamie -
Nội hạch
(vật lý học) intranucléaire -
Nội hợp
(sinh vật học, sinh lý học) endomixie
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"