Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nội dung

Contenu; fond; teneur
Nội dung hình thức
le fond et la forme
Nội dung một hiệp ước
la teneur d'un traité

Xem thêm các từ khác

  • Nội dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) endotrophe
  • Nội giao

    (sinh vật học, sinh lý học) endogame
  • Nội giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) eunuque (du palais royal)
  • Nội gián phân

    (sinh vật học, sinh lý học) endomitose
  • Nội hiện

    (triết học) intérioriser
  • Nội hoá

    Produit local; marchandise locale
  • Nội hôn

    Endogamie
  • Nội hạch

    (vật lý học) intranucléaire
  • Nội hợp

    (sinh vật học, sinh lý học) endomixie
  • Nội khoa

    (y học) médecine interne Bệnh nội khoa maladie interne
  • Nội ký sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) endoparasite
  • Nội lưu

    (địa lý, địa chất) endoréique tính nội lưu endoréisme
  • Nội lực

    Force interne
  • Nội ngoại

    Côté paternel et côté maternel Bà con nội ngoại les parents du côté paternel et du côté maternel
  • Nội nguyên tử

    (vật lý học) intra atomique
  • Nội nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma femme
  • Nội nhũ

    (thực vật học) endosperme
  • Nội nhập

    (tâm lý học) introjection
  • Nội nhật

    Dans d\'espace d\'un jour dans la journée de Nội nhật hôm nay dans l\'espace de ce jour même; aujourd\' hui même Nội nhật ngày mai dans la...
  • Nội phân tử

    (vật lý học) intramoléculaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top