- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ngái ngủ
ensommeillé; mal réveillé, mắt còn ngái ngủ, des yeux ensommeillés -
Ngám
(ít dùng) tout juste; exactement, số tiền phải bỏ ra vừa ngám số tiền có trong túi, la somme qu'il faut débourser correspond tout juste... -
Ngán
Être dégo‰té; avoir du dégo‰t pour; être blasé, người ốm ngán cơm, malade qui a du dégo‰t pour le riz, ngan ngán, (redoublement; sens... -
Ngáng
faire un croc-en-jambe, placer en travers, barrer, (tiếng địa phương) arrêter, traverse (de hamac, pour le tenir étalé), lấy chiếc đũa... -
Ngáo
(variante phonétique de ngoáo) croque mitaine, (tiếng địa phương) idiot ; bête, trông nó ngáo quá, qu'il est bête! -
Ngáy
ronfler, ngủ ngáy khò khò, ronfler bruyamment pendant le sommeil, ngáy o o, ronfler comme un chantre, ran ngáy, (y học) râle ronflant -
Ngâm
déclamer; scander, laisser macérer; macérer, immerger dans l'eau (pendant des mois, du bois, des bambous pour les préserver des mites; pendant quelques... -
Ngâm ngẩm
Đau ngâm ngẩm ressentir une lègère douleur -
Ngân
(khẩu ngữ; từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) argent, vibrer longuement, (âm nhạc) roulade, tiếng chuông ngân, les sons de cloche vibrent... -
Ngâu
(thực vật học) aglala, le septième mois lunaire, mưa ngâu, pluie persistante au septième mois lunaire -
Ngây
se pâmer; s'extasier, Être hébété, ngây vì tình, se pâmer d'amour, ngây ra vì vui mừng, être hébété de joie -
Ngây mặt
(cũng nói ngây người) hébété, ngây mặt ra nhìn, regarder d'un air hébété -
Ngã
carrefour; croisée, ngã ba, carrefour (croisée) de trois chemins, ngã tư, carrefour (croisée) de quatre chemins, ngã năm, carrefour (croisée)... -
Ngãi
(variante phonétique de nghĩa) loyauté; droiture, tham vàng bỏ ngãi, courir après les richesses et manquer à la loyauté -
Ngãng
(thường ngãng ra) se dégager; se dérober; abandonner, (ít dùng) như nghễnh ngãng, nó ngãng ra rồi không muốn hợp tác với chúng... -
Ngão
xem cá ngão -
Ngòi
arroyo, (cũng nói ngòi bút) plume, mèche; (de pétard, d'une mine...), (động vật học) aiguillon; dard d'abeille...), (y học) bourbillon (d'un... -
Ngòn
très (rouge), Đỏ ngòn, très rouge -
Ngòn ngọt
xem ngọt -
Ngó
jeune poussse (de plantes aquatiques), xem ngó sen, regarder, (tiếng địa phương) avoir l'air, ngó cần, jeune pousse d'oenanthe, ngồi trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.