Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngáp

Bâiller
Ngáp ngủ
bâiller de sommeil
ăn bánh ngáp
(thông tục) bouffer des briques
chó ngáp phải ruồi
chance inattendue (en parlant par dérision des personnes incapables)

Xem thêm các từ khác

  • Ngáp gió

    (tiếng địa phương) échouer; rater
  • Ngát

    Pénétrant; capiteux Mùi thơm ngát un parfum pénétrant ngan ngát (redoublement; sens atténué) vaguement pénétrant
  • Ngâm chiết

    (hóa học) lessiver; lixivier
  • Ngâm cứu

    (đùa cợt, hài hước) tra†ner dans l\'examen; (d\'une affaire)
  • Ngâm khúc

    Élégie (le plus sonvent suivant la mesure sept-sept-six-huit)
  • Ngâm nga

    Déclamer doucement; réciter à mi-voix (des vers) en savourant
  • Ngâm ngợi

    (từ cũ, nghĩa cũ; văn chương) improviser un poème et le déclamer pour chanter (un site...) Ngâm ngợi nguyệt improviser un poème et le déclamer...
  • Ngâm tôm

    (thông tục) faire tra†ner Việc ngâm tôm mãi không giải quyết faire tra†ner une affaire sans la trancher
  • Ngâm vịnh

    Improviser un poème et le déclamer (pour décrire un site)
  • Ngâm đít

    (y học) bain de siège
  • Ngân bản vị

    (kinh tế, tài chính) étalon-argent
  • Ngân hoa

    (thực vật học) grevillea
  • Ngân hà

    (thiên văn học) voie lactée
  • Ngân hàng

    Banque Ngân hàng Nhà nước banque d\'Etat Ngân hàng ngoại thương banque pour le commerce extérieur Ngân hàng quốc tế banque internationale...
  • Ngân hôn

    Lễ ngân hôn noces d argent
  • Ngân khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) trésor; Trésor public
  • Ngân nga

    Prolonger les vibrations de la voix (en chantant...) Fredonner Vừa làm vừa ngân nga fredonner en travaillant
  • Ngân phiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh ngân phiếu toucher un mandat
  • Ngân qũy

    Caisse
  • Ngân sách

    Budget
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top