Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngâm chiết

(hóa học) lessiver; lixivier

Xem thêm các từ khác

  • Ngâm cứu

    (đùa cợt, hài hước) tra†ner dans l\'examen; (d\'une affaire)
  • Ngâm khúc

    Élégie (le plus sonvent suivant la mesure sept-sept-six-huit)
  • Ngâm nga

    Déclamer doucement; réciter à mi-voix (des vers) en savourant
  • Ngâm ngợi

    (từ cũ, nghĩa cũ; văn chương) improviser un poème et le déclamer pour chanter (un site...) Ngâm ngợi nguyệt improviser un poème et le déclamer...
  • Ngâm tôm

    (thông tục) faire tra†ner Việc ngâm tôm mãi không giải quyết faire tra†ner une affaire sans la trancher
  • Ngâm vịnh

    Improviser un poème et le déclamer (pour décrire un site)
  • Ngâm đít

    (y học) bain de siège
  • Ngân bản vị

    (kinh tế, tài chính) étalon-argent
  • Ngân hoa

    (thực vật học) grevillea
  • Ngân hà

    (thiên văn học) voie lactée
  • Ngân hàng

    Banque Ngân hàng Nhà nước banque d\'Etat Ngân hàng ngoại thương banque pour le commerce extérieur Ngân hàng quốc tế banque internationale...
  • Ngân hôn

    Lễ ngân hôn noces d argent
  • Ngân khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) trésor; Trésor public
  • Ngân nga

    Prolonger les vibrations de la voix (en chantant...) Fredonner Vừa làm vừa ngân nga fredonner en travaillant
  • Ngân phiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh ngân phiếu toucher un mandat
  • Ngân qũy

    Caisse
  • Ngân sách

    Budget
  • Ngân tiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque d\'argent (utilisée comme décoration)
  • Ngân tuyến

    Fil d\'argent
  • Ngây dại

    Tout enfant Cháu còn ngây dại bác bỏ qua cho veuillez lui pardonner, il est encore tout enfant Hébété Ngây dại ngắm nghía considérer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top