- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Ngòng
(cũng viết ngồng; thường nói cao ngòng) dégingandé -
Ngòng ngoèo
Serpentueux ; zigzagant Chữ viết ngòng ngoèo écriture zigzagante -
Ngó ngoáy
Remuer malicieusement; agiter malicieusement Ngó ngoáy ngón tay remuer malicieusement ses doigts Tripoter Đứa bé ngó ngoáy cái bút enfant qui... -
Ngó ngàng
Regarder à ; s\'occuper de ; faire attention à -
Ngó sen
Rhizome de lotus -
Ngóc
Ruelle; venelle; impasse Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy dans quelle ruelle as-tu passé, je t\'ai cherché en vain Émerger... -
Ngóc ngách
Coins et recoins; recoins Biết hết ngóc ngách của thủ đô conna†tre tous les coins et recoins de la capitale Các ngóc ngách của lịch... -
Ngóc đầu
Mục lục 1 Redresser la tête 2 (nghĩa bóng) se redresser la tête 3 (nghĩa bóng) se redresser; se relever 4 (nghĩa xấu) reprendre son activité... -
Ngóeo chân
Xem ngoéo -
Ngói bò
(tuile) fa†tière; enfa†teau
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"