Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngô đồng

(thực vật học) sterculier à feuilles de platane

Xem thêm các từ khác

  • Ngôi báu

    Trône
  • Ngôi sao

    Étoile (điện ảnh) star; vedette; étoile
  • Ngôi thứ

    Préséance
  • Ngôi trời

    (từ cũ, nghĩa cũ) trône
  • Ngôi vua

    Trône; royauté
  • Ngôn hành

    (từ cũ, nghĩa cũ) paroles et actes
  • Ngôn luận

    Exprimer publiquement son opinion Tự do ngôn luận liberté d\'exprimer publiquement son opinion; liberté de la parole cơ quan ngôn luận organe...
  • Ngôn ngổn

    En nombre; en foule Ngôn ngổn những người là người du monde en nombre
  • Ngôn ngữ

    Langue; langage Ngôn ngữ dân tộc langue nationale Ngôn ngữ nói langage parlé Ngôn ngữ ấn-Âu langues indo-européennes ngôn ngữ bất...
  • Ngôn ngữ học

    Linguistique nhà ngôn ngữ học linguiste
  • Ngôn từ

    Termes; verbe Ngôn từ thơ văn termes poétiques Rất coi trọng ngôn từ avoir le culte du verbe
  • Ngông cuồng

    Extravagant Những hành động ngông cuồng của tuổi trẻ des actions extravagantes de la jeunesse; des folies de jeunesse; des fredaines de...
  • Ngông nghênh

    Prétentieux et insolent; plein de fatuité
  • Ngõ cụt

    Impasse; cul-de-sac
  • Ngõ hầu

    Afin de; en vue de Học tập ngõ hầu mở mang trí tuệ étudier afin de développer son esprit
  • Ngõ hẻm

    Petite ruelle; petit passage; venelle hang cùng ngõ hẻm coins retiés
  • Ngõ ngách

    Recoin Moindres détails Biết ngõ ngách của một sự việc conna†tre les moindres détails d\'une affaire
  • Ngù vai

    (quân sự) épaulette
  • Ngùi ngùi

    Très ému (à cause du regret, de la nostalgie ou de la compassion)
  • Ngùng ngoằng

    En zigzag
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top