Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngút

Sélever en volutes dences
Khói ngút
la fumée sélève en volutes denses
ngun ngút
(redoublement; sens plus fort) sélèver en volutes très denses

Xem thêm các từ khác

  • Ngút ngoắt

    (tiếng địa phương) agiter; remuer Chó ngút ngoắt đuôi chien qui agite sa queue
  • Ngút ngàn

    À perte de vue
  • Ngút trời

    Jusqu\'au ciel
  • Ngăm đe

    Intimider par des menaces
  • Ngăn chuồng bò

    Loges d\'une étable
  • Ngăn chận

    Juguler; enrayer Ngăn chận dịch bệnh juguler une épidémie Ngăn chận một cuộc nổi dậy juguler une révolte Ngăn chận bệnh cúm...
  • Ngăn cách

    Séparer
  • Ngăn cản

    Empêcher; entraver Ngăn cản bước tiến entraver le progrès
  • Ngăn cấm

    Interdire
  • Ngăn kéo

    Tiroir
  • Ngăn ngừa

    Prévenir Ngăn ngừa tai nạn prévenir les accidents
  • Ngăn nắp

    Bien ordonné; ordonné Nhà cửa ngăn nắp une maison bien ordonné Con người ngăn nắp un homme ordonné
  • Ngăn rào

    Dresser une barrière; barrer
  • Ngăn trở

    Empêcher Ngăn trở bước tiến empêcher le progrès Contrecarrer Ngăn trở dự kiến của bạn contrecarrer les projets de son ami
  • Ngăn đón

    Barrer la route à; arrêter
  • Ngũ bội

    (sinh vật học, sinh lý học) pentaplo…de
  • Ngũ bội tử

    (thực vật học, dược học) noix de galle
  • Ngũ cung

    (từ cũ, nghĩa cũ les cinq notes (de la musique traditionnelle)
  • Ngũ cốc

    Céréales
  • Ngũ gia bì

    (thực vật học) ancanthopanax
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top