Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngược lại

Mục lục

Contre; contrairement à; à l'encontre de
hành động ngược lại ý muốn của mẹ
il agit contre la volonté de sa mère
À l'inverse; inversement; réciproquement
ngược lại
et inversement; et réciproquement
Vice versa
Từ Nội đi Hải Phòng ngược lại
de Hanôi à Haiphong et vice versa
Au contraire; par contre

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top