Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngư học

(động vật học) ichtyologie
nhà ngư học
ichtyologue; ichtyologiste

Xem thêm các từ khác

  • Ngư long

    (động vật học) ichtyosaure (fossile)
  • Ngư loại học

    Ichtyographie
  • Ngư lôi

    Torpille súng phóng ngư lôi lancetorpilles tàu phóng ngư lôi torpilleur
  • Ngư nghiệp

    Pêche
  • Ngư tiều

    (từ cũ, nghĩa cũ) pêcheur et b‰cheron ngư tiều vấn đáp dialogue entre pêcheur et b‰cheron
  • Ngư trường

    Pêcherie
  • Ngư tất

    (thực vật học) achyranthes bidentées
  • Ngư ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) pêcheur ngư ông đắc lợi un troisième larron
  • Ngưa ngứa

    Xem ngứa
  • Ngưng

    (cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser Hơi nước ngưng lại la vapeur d\'eau s\'est condensée bộ ngưng máy ngưng (kỹ thuật) condenseur
  • Ngưng kết

    Se condenser; se solidifier
  • Ngưng trệ

    Être stagnant; rester en souffrance để ngưng trệ laisser en sommeil
  • Ngưng tụ

    Xem ngưng
  • Ngưng đọng

    Rester en souffrance Công việc ngưng đọng les affaires restent en souffrance
  • Ngưu

    (ít dùng) buffle ngưu tầm ngưu mã tầm mã (nghĩa xấu) chacun cherche son semblable; qui se ressemble s\'assemble
  • Ngưu bàng

    (thực vật học) bardane
  • Ngưu hoàng

    (dược học) bézoard (calcul biliaire de bovidés)
  • Ngưu đậu

    (y học) vaccine
  • Ngước

    Lever (les yeux); (regarder) en haut Ngước nhìn lên regarder en haut
  • Ngước mắt

    Lever les yeux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top